HOTLINE
Nội dung bài học
– Chọn (tô đen) văn bản muốn định dạng ® chọn tab Home ® nhóm Font
Hình 3.14. Nhóm chức năng Font
- : Chọn kiểu chữ
- : Chọn kích thước (cỡ) chữ
- : Tăng và giảm kích thước chữ
- (Change Case): Chuyển đổi hoa thường (hoặc Shift+F3)
Tính năng | Công dụng | Ví dụ | |
Sentence case | Chữ hoa đầu dòng | nguyễn văn a | Nguyễn văn a |
lowercase | Chữ thường | NGUYỄN VĂN A | nguyễn văn a |
UPPERCASE | Chữ hoa | nguyễn văn a | NGUYỄN VĂN A |
Capitalize Each Word | Chữ hoa ký tự đầu | nguyễn văn a | Nguyễn Văn A |
tOGGLE cASE | Chuyển hoa ra thường và ngược lại | Nguyễn Văn A | nGUYỄN vĂN a |
- (Clear Formatting): xóa định dạng đã thiết lập
- (Bold): In đậm (hoặc Ctrl+B)
- (Italic): In nghiêng (hoặc Ctrl+I)
- (Underline): Gạch dưới (hoặc Ctrl+U)
- (Strikethrough): Nét gạch đơn giữa chữ
- (Subscript): Chỉ số dưới (hoặc Ctrl =)
- (Superscript): Chỉ số trên (hoặc Ctrl Shift +)
- (Text Effects): Hiệu ứng chữ (sẽ trình bày chi tiết trong Word Art)
- (Text Highlight Color): Màu nền văn bản
- (Font Color): Màu chữ
– Các chức năng khác: Chọn biểu tượng mở rộng trên nhóm Font, xuất hiện hộp thoại
Hình 3.15. Hộp thoại Font
– Tab Font: Xác định dạng chữ, kiểu chữ
- Font: Chọn font chữ cần sử dụng
- Font style: Kiểu chữ (Regular: thường, Italic: nghiêng, Bold: đậm…)
- Size: Kích thước (cỡ) chữ
- Font color: Màu chữ
- Underline style: Các kiểu gạch chân của chữ
- Underline color: Màu của đường gạch chân
- Effects: Một số hiệu ứng khác
Hiệu ứng | Công dụng | Ví dụ | |
Strikethrough | nét gạch đơn giữa chữ | Hằng | |
Double strikethrough | nét gạch đôi giữa chữ | Hằng | |
Superscript | chỉ số trên | X2 | |
Subscript | chỉ số dưới | H2O | |
Small caps | Chữ hoa nhỏ | hằng | HẰNG |
All caps | Chữ hoa lớn | hằng | HẰNG |
Hidden | ẩn nội dung |
- Preview: Xem trước định dạng
- Advanced: Để xác định khoảng cách và vị trí của các ký tự.
Tham gia đoạn hội thoại