STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 240074 | Lâm Gia | Hưng | Nam | 10/20/2009 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
2 | 240079 | Nguyễn Nhật | Cường | Nam | 1/25/2009 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
3 | 240118 | Trần Nguyên | Quân | Nam | 3/31/2009 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
4 | 240136 | Bùi Quốc | Cường | Nam | 9/13/2008 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
5 | 240141 | Kiều Phạm Hà | Anh | Nam | 7/24/2009 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
6 | 240178 | Huỳnh Văn | Huy | Nam | 3/31/2009 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7 | 240188 | D Abdol Mohamad | Aminn | Nam | 6/30/2009 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
8 | 240138 | Sơn Thanh | Phong | Nam | 8/2/2009 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
9 | 240173 | Phan Minh | Dũng | Nam | 8/6/2009 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
10 | 240025 | Lê Tấn | Tài | Nam | 8/31/1999 | Điện công nghiệp và dân dụng |
11 | 240048 | Nguyễn Tuấn | Khang | Nam | 12/8/2008 | Điện công nghiệp và dân dụng |
12 | 240078 | Trần Thanh | Tùng | Nam | 1/8/2008 | Điện công nghiệp và dân dụng |
13 | 240097 | Dương Võ Ngọc | Phát | Nam | 11/9/2008 | Điện công nghiệp và dân dụng |
14 | 240130 | Lâm Phan Chấn | Quốc | Nam | 4/13/2006 | Điện công nghiệp và dân dụng |
15 | 240158 | Bùi Văn | Tú | Nam | 3/13/2009 | Điện công nghiệp và dân dụng |
16 | 240159 | Trần Văn Minh | Cường | Nam | 2/21/2009 | Điện công nghiệp và dân dụng |
17 | 240183 | Đặng Quang | Thành | Nam | 10/9/2009 | Điện công nghiệp và dân dụng |
18 | 240194 | LÊ NGUYÊN | HOÀNG | Nam | 10/5/2009 | Tin học ứng dụng |
19 | 240052 | Phạm Thu | Hà | Nữ | 11/15/2009 | Tin học ứng dụng |
20 | 240069 | Thân Đăng | Khoa | Nam | 5/17/2008 | Tin học ứng dụng |
21 | 240073 | Lê Mai Thảo | My | Nữ | 6/28/2003 | Tin học ứng dụng |
22 | 240084 | Lưu Gia | Bảo | Nam | 10/11/2009 | Tin học ứng dụng |
23 | 240085 | Phạm Văn Tuấn | Anh | Nam | 7/26/2009 | Tin học ứng dụng |
24 | 240108 | Ngô Kim Ngọc | Phụng | Nữ | 1/26/2009 | Tin học ứng dụng |
25 | 240114 | Nguyễn Thiên | Ngân | Nữ | 5/28/2009 | Tin học ứng dụng |
26 | 240116 | Võ Thành | Đạt | Nam | 7/9/2009 | Tin học ứng dụng |
27 | 240162 | Trương Công | Vũ | Nam | 4/3/2009 | Tin học ứng dụng |
28 | 240175 | Hồ Anh | Huy | Nam | 11/2/2009 | Tin học ứng dụng |
29 | 240180 | Đào Chel | Phol | Nam | 10/23/2009 | Tin học ứng dụng |
30 | 240197 | Châu Thiên | Phúc | Nam | 3/3/2009 | Thiết kế đồ họa |
31 | 240022 | Nguyễn Lê Hữu | Nghĩa | Nam | 2/14/2008 | Thiết kế đồ họa |
32 | 240070 | Nguyễn Hữu Hiếu | Nghĩa | Nam | 12/8/2009 | Thiết kế đồ họa |
33 | 240081 | Tạ Công | Phúc | Nam | 11/17/2009 | Thiết kế đồ họa |
34 | 240096 | Kha Vinh | Hiển | Nam | 8/26/2009 | Thiết kế đồ họa |
35 | 240100 | Nguyễn Hoàng Bảo | Hân | Nữ | 12/25/2004 | Thiết kế đồ họa |
36 | 240101 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 10/3/2008 | Thiết kế đồ họa |
37 | 240102 | Phương Thanh | Tú | Nữ | 2/9/2009 | Thiết kế đồ họa |
38 | 240105 | Phạm Thị Thùy | Linh | Nữ | 2/26/2009 | Thiết kế đồ họa |
39 | 240115 | Nguyễn Thái | An | Nam | 12/24/2009 | Thiết kế đồ họa |
40 | 240120 | Khương Chấn | Khang | Nam | 7/23/2003 | Thiết kế đồ họa |
41 | 240125 | Cao Thị Hồng | Yến | Nữ | 3/10/2008 | Thiết kế đồ họa |
42 | 240133 | Phạm Hoàng Gia | Vỹ | Nam | 10/17/2007 | Thiết kế đồ họa |
43 | 240142 | Trần Tứ | Quý | Nam | 6/1/2009 | Thiết kế đồ họa |
44 | 240146 | Phạm Ngọc Mai | Phương | Nữ | 11/13/2009 | Thiết kế đồ họa |
45 | 240149 | Ngô Hoài Minh | Thư | Nữ | 8/24/2006 | Thiết kế đồ họa |
46 | 240168 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 5/29/2009 | Thiết kế đồ họa |
47 | 240170 | Lê Nguyễn Gia | Thịnh | Nam | 12/30/2009 | Thiết kế đồ họa |
48 | 240171 | Trần Gia | Bảo | Nam | 3/27/2009 | Thiết kế đồ họa |
49 | 240181 | Nguyễn Tuấn | Hào | Nam | 1/16/2004 | Thiết kế đồ họa |
50 | 240182 | Vương Bích | Ngọc | Nữ | 1/31/2009 | Thiết kế đồ họa |
HOTLINE